📚 thể loại: ĐỊA ĐIỂM CỦA HÀNH VI KINH TẾ

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 15 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 ALL : 44

시장 (市場) : 여러 가지 상품을 사고파는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa.

백화점 (百貨店) : 한 건물 안에 온갖 상품을 종류에 따라 나누어 벌여 놓고 판매하는 큰 상점. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁCH HÓA TỔNG HỢP: Là một nơi bán rất nhiều loại hàng hóa khác nhau nằm trong một tòa nhà.

마트 (mart) : 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt.

꽃집 : 꽃이나 화초 등의 식물을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG HOA, TIỆM HOA: Cửa hàng bán cây cảnh và hoa.

편의점 (便宜店) : 하루 24시간 내내 문을 열고 간단한 생활필수품 등을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG TIỆN LỢI: Cửa hàng mở suốt 24 giờ mỗi ngày và bán những nhu yếu phẩm đơn giản.

가게 : 작은 규모로 물건을 펼쳐 놓고 파는 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, CỬA TIỆM, QUẦY: Nhà bày hàng ra bán với quy mô nhỏ.

공장 (工場) : 원료나 재료를 가공하여 물건을 만들어 내는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ MÁY, CÔNG XƯỞNG, XƯỞNG: Nơi gia công nguyên liệu hay vật liệu và làm ra đồ vật.

은행 (銀行) : 사람들의 돈을 맡아 관리하고 필요한 사람에게 돈을 빌려주는 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÂN HÀNG: Tổ chức đảm nhận việc quản lí tiền bạc của mọi người và cho vay tiền đối với người có nhu cầu.

슈퍼마켓 (supermarket) : 먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 파는 큰 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Cửa hàng lớn có bày sẵn và bán tất cả đồ ăn, vật dụng cần thiết trong sinh hoạt v.v ...

업체 (業體) : 이익을 얻기 위해서 특정 사업을 하는 단체. ☆☆ Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Đoàn thể kinh doanh một ngành đặc biệt để kiếm lợi.

식당가 (食堂街) : 식당이 많이 모여 있는 거리. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỐ ẨM THỰC: Đường phố có các nhà hàng ăn uống tập trung nhiều.

업계 (業界) : 같은 산업이나 상업 부문에서 일하는 사람들의 활동 분야. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀNH, GIỚI: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc trong cùng lĩnh vực công nghiệp hoặc thương nghiệp.

할인점 (割引店) : 정해진 가격에서 얼마를 뺀 상품만 전문적으로 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỂM BÁN GIÁM GIÁ, CỬA HÀNG BÁN GIẢM GIÁ: Cửa hàng chuyên bán chỉ các sản phẩm đã giảm bao nhiêu đó từ giá quy định.

시중 (市中) : 사람들이 상품을 거래하며 일상적으로 생활하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ TRƯỜNG: Nơi mà người ta giao dịch hàng hóa và sinh hoạt thường nhật.

주유소 (注油所) : 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẠM XĂNG DẦU, CÂY XĂNG: Nơi cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe...

식품점 (食品店) : 여러 가지 먹을거리를 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG THỰC PHẨM: Cửa hàng bán nhiều loại thực phẩm để ăn.

매점 (賣店) : 어떤 기관이나 시설 안에서 물건을 파는 작은 상점. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, QUẦY HÀNG: Cửa hàng nhỏ bán các đồ dùng vật dụng trong cơ quan hoặc công trình nào đó.

쇼핑센터 (shopping center) : 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM: Nơi tập trung nhiều cửa hàng và bán nhiều mặt hàng.

매장 (賣場) : 물건을 파는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM, CỬA HÀNG: Nơi bán hàng hóa.

슈퍼 (←supermarket) : 먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 파는 큰 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Cửa hàng lớn có bày bán đồ ăn và mọi vật phẩm cần thiết cho cuộc sống.

제과점 (製菓店) : 과자나 빵 등을 만들어 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH KẸO, TIỆM BÁNH: Cửa hàng làm và bán bánh kẹo hay bánh mì…

전문점 (專門店) : 일정한 종류의 상품만을 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định.

정육점 (精肉店) : 쇠고기, 돼지고기 등의 고기를 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM THỊT, HÀNG THỊT: Cửa hàng bán thịt như là thịt bò, thịt lợn...

상점 (商店) : 물건을 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM BÁN HÀNG, CỬA HÀNG: Cửa hàng bán hàng hoá.

: 벼농사를 짓기 위해 물을 막아 가둬 놓은 땅. Danh từ
🌏 RUỘNG: Khu đất được ngăn lại và dẫn nước vào để trồng lúa.

농장 (農場) : 땅, 기구, 가축 등 농사에 필요한 것들을 갖추고 농업을 경영하는 곳. Danh từ
🌏 NÔNG TRƯỜNG, NÔNG TRẠI: Nơi có các dụng cụ cần thiết khi làm đồng áng như đất, công cụ, gia súc và hoạt động sản xuất nông nghiệp.

대리점 (代理店) : 특정한 상품을 맡아 파는 가게. Danh từ
🌏 ĐẠI LÝ: Cửa hàng được giao bán một sản phẩm đặc biệt.

: 탁 트여 넓고 평평한 땅. Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG: Mãnh đất bằng phẳng và rộng rãi trải ra trước mắt.

농어촌 (農漁村) : 농촌과 어촌. Danh từ
🌏 NÔNG THÔN VÀ LÀNG CHÀI: Khu vực nông thôn và khu vực làng chài.

: 물을 담아 두지 않고 곡식이나 채소를 심어 농사를 짓는 땅. Danh từ
🌏 RẪY, NƯƠNG, VƯỜN: Đất làm nông nghiệp trồng cây lương thực hay rau củ, không có nước.

논밭 : 논과 밭. Danh từ
🌏 RUỘNG VƯỜN: Ruộng và vườn.

사업체 (事業體) : 사업을 경영하는 체계적인 조직. Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP: Tổ chức có hệ thống làm việc kinh doanh mua bán.

생산지 (生産地) : 어떤 물품을 만들어 내는 곳. 또는 어떤 물품이 저절로 생겨나는 곳. Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT: Nơi tạo ra vật phẩm nào đó. Hoặc nơi vật phẩm nào đó được sinh ra tự nhiên.

지사 (支社) : 본사에서 분리되어 본사의 관리를 받으며 특정 지역의 일을 맡아보는 곳. Danh từ
🌏 CHI NHÁNH: Nơi đảm trách công việc của khu vực đặc thù, được phân ra từ trụ sở chính và chịu sự quản lí của trụ sở chính.

지점 (支店) : 본점에서 따로 갈라져 나온 점포. Danh từ
🌏 CHI NHÁNH: Cửa hàng phụ được tách ra riêng từ cửa hàng chính.

점포 (店鋪) : 물건을 파는 곳. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, QUÁN HÀNG: Nơi bán hàng.

업소 (業所) : 규모가 작은 사업이나 장사를 하는 곳. Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP: Nơi mua bán hay kinh doanh với quy mô nhỏ.

면세점 (免稅店) : 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.

바자회 (bazar 會) : 자선 사업이나 사회사업 등의 자금을 마련하기 위하여 벌이는 시장. Danh từ
🌏 HỘI CHỢ QUYÊN GÓP: Chợ diễn ra để chuẩn bị vốn cho dự án xã hội hay dự án từ thiện.

목장 (牧場) : 우리와 풀밭 등을 갖추어 소나 말이나 양 등을 놓아기르는 곳. Danh từ
🌏 NÔNG TRẠI: Nơi có đồng cỏ và chuồng trại, thả nuôi bò, ngựa hay cừu v.v...

본사 (本社) : 곳곳에 지사를 두고 있는 회사의 중심이 되는 사업체. Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Cơ sở trở thành trung tâm của công tymà đặt chi nhánh ở nhiều nơi.

일터 : 일을 하는 곳. Danh từ
🌏 NƠI LÀM VIỆC: Chỗ làm việc.

포장마차 (布帳馬車) : 손수레 등에 네 기둥을 세우고 비닐 등으로 포장을 씌워 만든, 간단한 음식과 술을 파는 이동식 술집. Danh từ
🌏 QUÁN CÓC (TRÊN XE VEN ĐƯỜNG): Quán rượu di động bán rượu và thức ăn đơn giản, được làm bằng cách dựng bốn cột ở trên những cái như xe ba gác kéo tay, và phủ che chắn bằng ny lông v.v ...

발전소 (發電所) : 수력, 화력, 원자력, 풍력, 조력, 태양력, 지열 등으로 발전기를 돌려 전기를 일으키는 시설을 갖춘 곳. Danh từ
🌏 NHÀ MÁY PHÁT ĐIỆN, TRẠM PHÁT ĐIỆN: Nơi có các thiết bị tạo ra điện bằng cách vận hành máy phát điện bởi thủy lực, hỏa lực, lực nguyên tử, sức gió, năng lượng mặt trời,sức nóng của mặt đất.


:
Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)